Stt |
Mô tả |
Xe ben CNHTC 4 chân |
1. |
Model xe |
ZZ3317N3267E1 |
2. |
Năm sản xuất |
2022 - Nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%. |
3. |
Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC - SINOTRUK |
4. |
Công thức bánh xe |
8 x 4 (xe bốn chân) |
7. |
Model động cơ |
Nhà sản xuất: CNHTC.
Động cơ Diezen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp
Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5
6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian.
Công suất cực đại: 276/380(kw/hp)/2000 (v/ph)
Mô men xoắn cực đại: 1.560 Nm tại 1.200 - 1.500 V/ph
Dung tích động cơ: 9,726 lít |
8. |
Cabin |
- Cabin tiêu chuẩn HOWO (Cabin đơn, màu xanh nâng cabin thủy lực bằng điện, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetooth, mặc định 200 bản nhạc, bài hát)
- Màu sắc cabin: Xanh |
9. |
Hộp số |
- HW19712
- 12 số tiến và 2 số lùi |
10. |
Bộ li hợp |
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi
- Đường kính lá côn: Ǿ 430 mm. |
11. |
Cầu xe
|
-Cầu trước HF09 (9.0 tấn). Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T
-Cầu sau ST 16X2 (là cầu to 16.0 tấn)
Vỏ cầu thép đúc,truyền lực chính đôi, có các bánh răng hành tinh, có
khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe tỷ số truyền 4.8 |
12. |
Khung xe (Sát xi) |
- Sát xi dạng chữ U được làm bằng thép cường lực chống rỉ chống mài mòn chống cong vênh, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê.
- Nhíp trước: 10 lá dạng bán e líp.
- Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp.
- Thùng nhiên liệu bằng nhôm. |
13. |
Hệ thống phanh |
-Hệ thống phanh khí nén mạch kép
Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau, phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ |
14. |
Thùng dầu nhiên liệu |
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng
- Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
15. |
Hệ thống lái |
- 8118. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2 |
16. |
Hệ thống điện |
- Bình điện 2 x 12V, 135Ah Máy phát 28V – 1000w
- Máy khởi động 5.4kw/24V |
17. |
Qui cách lốp |
12.00.R20 |
18. |
Các kích thước |
- Chiều dài cơ sở: 1.800 + 3.200 + 1.350 (mm)
- Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 (mm)
- Kích thước xe: 9.200 x 2.500 x 3.380 (mm)
- Tháp ben: Ben đổ đầu HYVA 179 (loại tháp ben to)
- Kích thước thùng: 6.400/6.250 x 2.340/1.800 x 950/620 (mm)
- Độ dày thùng (thành/đáy): 3/4 (mm) |
19. |
Trọng lượng |
- Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 14.100kg
- Tải trọng thiết kế/cho phép TGGT: 16.770/ 15.770 kg |
20. |
Các thông số vận hành
(sử dụng xe) |
- Tốc độ tối đa: 90 Km/h
- Khả năng leo dốc lớn nhất: 35%
- Khoảng sáng gầm xe: 341 mm |
21. |
Phụ kiện đi kèm |
- Bộ lọc nhiên liệu Zin của nhà máy SINOTRUK cung cấp
- Bình cứu hỏa
- Bộ đồ nghề cứu hộ và sửu chữa tiêu chuẩn nhà máy SINOTRUK
- Cùng các thiết bị cơ bản khác (Theo tiêu chuẩn nhà máy) |