THÔNG SỐ KĨ THUẬT ĐẦU KÉO HOWO A7 - 420HP |
Model |
ZZ4257N3247Q1B |
Năm sản xuất |
2022 |
Nhà sản xuất |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK |
Động cơ |
* Model D12.42-50. Công suất động cơ : 420HP. (11.596cm3. 309/2000kw/rpm)
- Tiêu chuẩn khí thải: EURO V
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
Li hợp |
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
- Kiểu loại: Man, bánh răng nghiêng, có bộ đồng tốc
+ Loại 12 số tiến và 2 số lùi |
Dí trước |
- Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. HF7 |
Hệ thống cầu |
+ Loại cầu láp man: Tỷ số truyền: 4.11 |
Khung xe |
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 + 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
Hệ thống lái |
- ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực
- Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1 |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Bánh xe và kiểu loại |
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ
- Cỡ lốp: 12R22.5 (bố thép) |
Cabin |
- Cabin đời mới T7H cao có 2 giường nằm đơn, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe (ghế hơi) và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc (bóng hơi) và bộ giữ cân bằng nằm ngang…
- Có hệ thống điều hòa không khí. |
Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
- Máy phát điện 28V, 1540W
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Kích thước (mm) |
- Chiều dài cơ sở: 3225 + 1350
- Vệt bánh xe trước: 2041
- Vệt bánh xe sau: 1860
- Kích thước tổng thể: 6985 x 2496 x 3950 |
Trọng lượng (kg) |
- Tự trọng: 9.300
- Tải trọng: 14570
- Tổng trọng lượng đầu kéo: 25000
- Tổng khối lượng kéo theo theo thiết kế: 39500
- Tổng khối lượng kéo theo tham gia giao thông: 38570 |
Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 102 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%
- Khoảng sáng gầm xe: 263mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. |