Hình thức truyền động |
6x4 |
Tự trọng xe |
20.000 kg |
Tải trọng thiết kế |
50.000 kg |
Tổng trọng tải |
70.000 kg |
Tải trọng trục |
12.000/58.000 kg |
Vận tốc tối đa |
50 km/h |
Năng lực vượt dốc |
42 % |
Dung tích thùng dầu |
500 L |
Hình thức sắt xi |
Sắt xi kép lồng từ đầu tới đuôi xe |
Kích thước sắt xi chính |
380x120x10 mm |
Kích thước săt xi phụ |
355x110x10 mm |
Hộp số |
HW21712 ( 12 số tiến , 02 số lùi ) |
Cầu chuyển động |
Cầu trước HF12, cầu sau AC 26, cầu sau bánh răng giảm tốc |
Tốc độ truyền cầu |
10.47 |
Thùng ben |
- 5800x3150x1800 loại thùng đúc dung tích 33m3
Độ dày đáy thùng 16 mm, thành thùng 12 mm.
- Chế tạo sẵn téc nước tưới lốp, lazang. |
Kích thước toàn xe |
8600x3300x3670 mm |
Khoảng cách trục |
3800+1500 mm |
Trục trước / sau |
1500/1800 |
Khoảng cách lốp trước / sau |
2750/2520 |
Model động cơ |
WD615.47 |
Công suất động cơ |
371HP |
Dung tích xi lanh |
11,596 L |
Momen xoắn |
1820Nm / 1100~1500 (vòng / phút ) |
Cabin lệch |
HW 7D , đầu bằng , kích nghiêng 500 |
Bộ ly hợp |
430mm , trợ lực thủy lực |
Công suất phát điện |
24V/1500W |
Bơm ben |
Hiệu HYVA chính hãng (Công nghệ Hà Lan) |
Quy cách lốp |
8 quả sau +1 lốp dự phòng: 14.00-25 (28 bố nylon, talon to) 2 quả trước : 14.00R25 (Lốp bố thép) |
Sức nén lốp |
833(+,-)10kPa |
Năm sản xuất |
2017 |