• Mã SP: SP0403
• Nhóm sản phẩm: --
• Tải trọng: Trên 20 - 30 Tấn
• Vận chuyển: Gửi hàng toàn quốc
• Tình trạng: Có hàng
• Giá: Mời liên hệ
BẢN ĐĂNG KÝ THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SOMIROMOOC 1. THÔNG TIN CHUNG (General information) 1.1. Tình trạng phương tiện (Vehicle's status) : Chưa qua sử dụng. 1.2. Số loại (Model) : ZJV9400GGYJM 1.3. Hãng sản xuất: CIMC SHENZHEN 1.4. Nước sản xuất (Production country) : Trung Quốc. 1.5. Năm sản xuất (Production year) : 2022. 1.6. Loại phương tiện (Vehicle's type) : Sơ mi rơ moóc xi téc (chở xăng). 2.CÁC THÔNG SỐ VÀ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT CƠ BẢN (Specification and feature) 2.1. Khối lượng (mass) (kg) 2.1.1. Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 6800. 2.1.1.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1 st )* : 1355. 2.1.1.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 1815. 2.1.1.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 1815. 2.1.1.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : 1815. 2.1.2. Khối lượng hàng chuyên chở (Pay mass) **: 32000. 2.1.4. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass) : 38800. 2.1.4.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1st )* : 14815. 2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3th )* : 7995 2.1.4.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd )* : 7995 2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th )* : 7995 2.2. Kích thước (Dimension) (mm) 2.2.1. Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H) : 11730 x 2500 x 3998. 2.2.2. Chiều dài cơ sở (Wheel base) : 6510 + 1310 + 1310 2.2.3. Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): -/1840 2.2.4. Lốp xe (tire) : 2.2.5 Trục 2: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 2nd : Quantity/tire size) : 04/11.00R-20 2.2.6 Trục 3: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 3th : Quantity/tire size) : 04/11.00R-20 2.2.7 Trục 4: Số lượng/Cỡ lốp (Axle 4th : Quantity/tire size) : 04/11.00R-20 2.2.8. Loại lốp: lốp bố thép loại hai đồng tiền 2.3. Hệ thống treo (Suspension system) 2.3.2. Kiểu treo trục 2 (type of 2nd axle) : phụ thuộc, nhíp lá 2.3.3. Kiểu treo trục 3 (type of 3th axle) : phụ thuộc, nhíp lá 2.3.4. Kiểu treo trục 4 (type of 4th axle) : phụ thuộc, nhíp lá 2.4. Hệ thống phanh (Brake system) 2.4.1. Phanh chính (service brake) : 2.4.1.1. Trục 1 (Axle 1th ) : - 2.7.1.2. Trục 2 (Axle 1nd ) : tang trống 2.4.1.3 Trục 3 (Axle 3th ) : tang trống 2.7.1.4. Trục 4 (Axle 4th ) : tang trống 2.4.2. Dẫn động phanh chính (actuation) : khí nén 2 dòng. 2.4.3. Phanh đỗ xe (parking brake) : 24.3.1. Kiểu (type) : tang trống. 2.7.3.2. Dẫn động (actuation) : khí nén + lò xo tích năng trên bầu phanh trục 2,3. 3. CƠ CẤU CHUYÊN DỤNG VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ KHÁC (Special and other equipments): Xi téc chở xăng (43000 lít) chia làm 6 ngăn riêng biệt và hệ thống nạp xả xăng. 3.1. Kích thước nhận dạng của xi téc: 11220/10680 x 2330/2000 x 2330/2000 (mm) 3.2. Chất liệu thân bồn và các trang thiếu bị chuyên dùng: Hợp kim nhôm - Aluminum 5128 3.3. Chất liệu sát xi (dầm phụ): Q345A 3.4. Độ dày thân bồn (Tank thickness): 5.5mm 3.5. Độ dày đầu bồn (Dis hes thickness): 6.0mm 3.6. Độ dày vách ngăn (Baffle thinkness): 5.5mm 3.7. Chia khoang (compartments): 6 khoang 3.8. Van chặn đáy (Foot valve): 6set – Aluminum 3.9. Van xả (Discharge valve): 6set – Aluminum – DN80 3.10. Bình chữa cháy (Fire ixtinguisher): 2set – 4kg
Hãy chắc chắn rằng bạn nhập vào ( ) thông tin cần thiết mà chỉ ra. HTML code đang không được phép .
VPGD: Số 217 Phố Thanh Am, Phường Thượng Thanh, Q Long Biên, TP Hà Nội Tel: 0243.6556.979 - Fax: 0243.6556.979 Website: www.xevamay.vn - Email: xevamayvietnam@gmail.com
Hỗ trợ trực tuyến
xevamayvietnam@gmail.com
Sản phẩm tiêu biểu
SƠ-MI-RƠ MOOC TẢI CÓ MUI 12M4
XE TẢI TỰ ĐỔ 3 CHÂN CNHTC
Xe Ben Howo 4 chân CNHTC V7G thùng vuông
Xe Đầu kéo Howo A7 - 420 HP
Xe Ben Howo 4 chân CNHTC V7G thùng đúc
Xe Đầu kéo Howo A7- 380HP Nóc thấp
Xe Đầu kéo Howo A7- 380HP cầu láp
Xe Đầu Kéo Howo A7 - 380HP cầu dầu
Xe Đầu kéo Howo A7 - 420 HP Cầu Láp
Xe Đầu kéo Howo A7 - 420 HP Cầu Dầu
Xe Đầu kéo Howo A7 - 375HP Cầu Lap Man
SƠ-MI-RƠ MOOC Sàn 03 trục
SƠ-MI-RƠ MOOC Xương 03 trục
SƠ-MI-RƠ MOOC CHỞ KHÍ GAS ( LPG) ,52 KHỐI
TAGS
Hỗ trợ vay mua trả góp