THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Loại xe
|
Xe sơ mi rơ mooc bồn chở xi măng rời, xi măng xá, tro bay 3 trục 30m3-31m3
|
Kích thước
|
Chiều dài toàn bộ
|
9020 mm
|
Chiều rộng toàn bộ
|
2485 mm
|
Chiều cao toàn bộ
|
3.970 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
5.100 + 1.310 + 1.310 mm
|
Tải trọng
|
Tự trọng
|
7.090 Kg
|
Tải trọng
|
32.910/31.910 Kg
|
Tổng tải trọng
|
40.000/39.000 Kg
|
Tải trọng phân bổ lên chốt kéo
|
16.330 Kg
|
Kích thước bao téc
|
8580/7640x2480/1800x2800/1800
|
Dung tích bồn theo giấy tờ
|
30m3-31m3
|
Tải trọng phân bổ lên trục
|
Trục trước
|
7 990 Kg
|
Trục giữa
|
7 990 Kg
|
Trục sau
|
7 990 Kg
|
Kết cấu thép
|
Loại thép
|
Thép chịu lực
|
Phụ tùng
|
Chốt kéo
|
Chốt kéo nhãn hiệu JOST KW1010, kiểu hàn
|
Chân chống
|
Fuwa
|
Hệ thống giảm xóc
|
Đòn cân bằng, nhíp 7 lá.
|
Trục
|
3 trục vuông 13 tấn, hiệu Fuwa.
|
La răng
|
7.50v-20, 10 lỗ
|
Lốp
|
Lốp 11R22.5 lốp bố thép
|
Máy nén khí
|
Công suất
|
10m3/phút
|
Áp suất vận hành
|
áp suất lớn nhất trong xi téc
|
2.2 bar
|
áp suất lớn nhất trong đờng hơi
|
2.2 bar
|