Stt |
Mô tả |
xe ben howo 371ps 4 chân |
1 |
Model xe |
ZZ3317N3067W |
2 |
Năm sản xuất |
2017 - Nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%. |
3 |
Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung xe ben howo 371 4 chân |
4 |
Công thức bánh xe |
8 x 4 (xe bốn chân) |
5 |
Tự trọng |
13070kg |
6 |
Tải trọng |
16800kg |
7 |
Tổng tải |
30000kg |
8 |
Chiều dài cơ sở |
1800x3000x1350mm |
9 |
Kích thước xe |
9080x2500x3350mm |
10 |
Kích thươc thùng hàng |
6000x2300x1080mm |
11 |
Model động cơ |
- Model: WD615.47 |
xe ben howo 371 4 chân |
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
|
- Công suất động cơ : 371HP(273) Kw |
12 |
Cabin |
- Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin đơn, màu xanh nâng cabin thủy lực bằng điện, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc, bài hát) |
- Màu sắc cabin: tùy chọn (xanh, trắng, đỏ) |
13 |
Hộp số |
- Model hộp số : HW10 |
xe ben howo 371 4 chân |
- Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc, trợ lực hơi cho các số. |
14 |
Bộ li hợp |
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi |
- Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm. |
15 |
Cầu xe |
- Hãng sản xuất : CNHTC Liên doanh STEYR (Áo) |
xe ben howo 371 4 chân |
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc visai hành tinh ở may ơ ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau |
16 |
Hệ thống phanh |
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ. |
17 |
Thùng dầu nhiên liệu |
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. |
- Dung tích thùng dầu: 260lit |
- Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
18 |
Hệ thống lái |
- Model : ZF 8098 (Đức) |
- Có trợ lực lái bằng thủy lực |
19 |
Hệ thống điện |
- Điện một chiều 24 V, 2 Bình ắc qui mỗi cái 135 Ah |
20 |
Qui cách lốp |
12.00.R20 |
21 |
Thùng ben |
- Loại thùng vuông, xương ben cứng, có nắp hậu |
xe ben howo 371 4 chân |
- Kích thước thùng tiêu chuẩn: 6000 x 2300 x1080 mm |
22 |
Hệ thống xilanh ben |
- Nâng ben đầu HYVA của Hà Lan |
23 |
Hệ thống quang nhíp |
( nhíp trước 11 nhíp sau 12) |